hẹ Trung Quốc
Mục lục
Ở phương Đông, hẹ Trung Quốc được coi là “viên ngọc quý trong các loại rau” và được sử dụng rộng rãi trong nấu ăn.
Cách trình bày
Tên thường gọi Hẹ, hẹ, tỏi, tỏi rừng, tỏi đông, hành tây.
Tên khoa học Alium tuberosum or A. ramosum (biến thể hoang dã), trước đây gọi là A. odorum.
Nguồn gốc Trung và Bắc Á (Siberia và Mông Cổ).
Họ Liliaceae hay Aliaceae.
Đặc điểm Cây thân thảo, dạng củ lâu năm, có lá hẹp, màu xanh nhạt hoặc xanh đậm, hẹp (đường kính 1-2 cm), mọc thành chùm
búi nhỏ cao 30-50 cm (có thể tới 70 cm) và rộng 30 cm. Củ hoặc thân rễ có đường kính 1 cm, chúng phát triển hàng năm và chính từ đó rễ phát sinh chồi mới. Những bông hoa tạo thành một chiếc rốn hình ngôi sao màu trắng.
Thụ tinh/Thụ phấn Những bông hoa lưỡng tính, được thụ phấn nhờ ong và các côn trùng khác, chúng xuất hiện từ tháng 6 đến tháng 10.
Sự thật lịch sử Được trồng hàng ngàn năm ở Trung Quốc và Nhật Bản, được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Trung Quốc, Nepal, Hàn Quốc, Việt Nam và Ấn Độ, nó được mô tả là “Viên ngọc quý giữa các loại rau”.
Chu kỳ sinh học Hoạt bát, kéo dài từ 7 đến 30 năm.
Các giống được trồng nhiều nhất Có giống dùng nhiều lá, có giống dùng nhiều lá.hoa.
Dành cho lá “Shiva”, “Lá rộng”, “Vành đai rộng”, “Hiro Haba”, “Vành đai mới”.
Dành cho hoa “Tỏi tây Trung Quốc có hoa”, “Nien Hua” và “Tenderpole”. Giống “Monstrosum” có lá to hơn nhưng là cây cảnh.
Phần ăn được Lá, hoa (nụ hoa), có mùi hành tỏi.
Môi trường điều kiện
Đất Thích nghi với đất pha cát, đất sét nhưng phải giàu mùn vừa phải, thoát nước tốt, sâu, ẩm và tươi. Độ pH phải từ 5,2-8,3, chịu được nhiều đất kiềm hơn.
Vùng khí hậu Ôn đới, nhiệt đới và cận nhiệt đới.
Nhiệt độ tối ưu : 18- 25ºC Tối thiểu: 4-5ºC Tối đa: 40ºC.
Nảy mầm 15-20 °C.
Ngừng phát triển 4ºC.
Phơi nắng Một phần bóng râm hoặc toàn bộ nắng (hơn 6 giờ).
Độ ẩm tương đối Cao.
Bón phân
Bón phân Phân bò và cừu, bã cà phê và tưới nước bằng phân bò pha loãng. Nó cũng thích phân trộn.
Phân xanh Cỏ linh lăng, favarole và lúa mạch đen.
Xem thêm: Một cái cây, một câu chuyện: Chúc ngủ ngonYêu cầu dinh dưỡng 3:1:3 +Ca (nitơ:phốt pho :kali).
Kỹ thuật canh tác
Làm đất Xới đất kỹ (10-15cm) bằng máy xới.
Ngày trồng/gieo hạt Tháng 4-tháng 5 hoặc tháng 9-tháng 11 ngoài trời hoặc tháng 2-tháng 3 trong nhà kính trên khaygieo hạt rồi cấy.
Thời gian nảy mầm 10-20 ngày.
Hình thức trồng/gieo hạt Bằng hạt trực tiếp xuống đất hoặc gieo hạt khay. Chia củ và đặt ở vị trí khác, khi cây được 2 tuổi (mùa xuân hoặc mùa thu).
Khả năng nảy mầm (năm) 1-2 (hạt phải có màu đen với một chấm trắng).
Độ sâu 0,5-1 cm.
La bàn Các chùm cách nhau 20 x 25 cm hoặc 25 x 30 cm.
Cấy ghép khi cây cao 10 cm hoặc sau 2-4 tháng.
Trồng xen Cà rốt, củ cải Thụy Sĩ, củ dền, dây leo, hoa hồng bụi, hoa cúc và cà chua.
Luân canh Lấy ra khỏi luống 7 năm một lần.
Xem thêm: Những lợi thế của lớp phủ là gì?Duy trì Cắt cây cách mặt đất 5 cm để chúng mọc trở lại để phát triển vào mùa xuân; nhổ cỏ dại.
Tưới nước Chỉ vào mùa xuân và mùa hè, luôn giữ cho đất ẩm và mát.
Côn trùng học và bệnh cây trồng
Sâu bệnh Thường không bị ảnh hưởng, nhưng thỉnh thoảng xuất hiện rệp, ruồi hành và bọ trĩ.
Bệnh tật Nấm mốc, mốc trắng và gỉ sắt.
Thu hoạch và Sử dụng
Khi nào thu hoạch Thu hoạch những chiếc lá sát mặt đất (3 cm), gần như quanh năm ngay khi chúng được 5-10 cm – bạn có thể cắt 3-8 lần mỗi lần
năm trên cùng một cây. Ở Trung Quốc, những phần màu trắng trên mặt đất được đánh giá cao. Những bông hoa được cắtcòn trong nụ, trước khi hoa thật xuất hiện (xuân – hè). Chỉ nên thu hoạch vụ đầu tiên vào năm thứ 2, để cho thân rễ phát triển.
Năng suất 1,5-2,0 tấn/ha/năm lá.
Điều kiện bảo quản Có thể để ngăn đá tủ lạnh hoặc cho vào túi ni lông trong ngăn mát tủ lạnh (1 tuần).
Giá trị dinh dưỡng Có 2,6% đạm, 0,6% béo và 2,4% carbohydrate. Nó cũng chứa Vitamin A, B1 và C.
Thành phần thiết yếu là dầu có allicin và aline.
Công dụng
Lá dùng để hương vị cho món salad, bánh mì, nước sốt, súp và các món ăn làm từ trứng, hải sản, cá, thịt và khoai tây chiên. Lá và thân cũng có thể được cắt thành 5 cm và nấu chín nhẹ trong chảo. Hoa hoặc “chồi” của chúng có thể ăn được và được dùng để tạo hương vị cho món salad.
Dược phẩm Đây là loại cây có đặc tính kháng khuẩn, trợ tim, khử trùng, tiêu hóa, kích thích và làm săn chắc dạ dày . Cải thiện chức năng gan và giảm tiểu không tự chủ. Ở Ấn Độ, dầu được dùng để bôi vết cắt và vết côn trùng cắn.
Lời khuyên của chuyên gia
Đây là loại cây rất dễ chăm sóc, vì vậy nó mất gốc. Sau đó, nó cho phép nhiều vết cắt có thể phục vụ cho các mục đích sử dụng ẩm thực khác nhau. Hãy cẩn thận với loài cây này, vì nó di chuyển rất nhanh đến những nơi gần nhất, xâm chiếmtất cả (nó tự gieo hạt).
Được coi là một loại cỏ dại nguy hiểm ở Úc. Nó thu hút bướm, ong và xua đuổi bướm đêm và nốt ruồi. Trong vườn nhà, chỉ cần trồng từ 6 đến 12 feet là có thể thu hoạch quanh năm.